Act and deed
|
: hành vi
|
All and every
|
: tất cả, mọi
|
Alter, amend, modify, or change
|
: sửa đổi, chỉnh lý
|
Any and all
|
: bất kỳ (... nào), tất cả
|
Assign and transfer
|
: chuyển nhượng
|
Assume and agree
|
: cho rằng (là đúng), đồng ý
|
Authorize and empower
|
: ủy quyền
|
Bind and obligate
|
: bắt buộc (... có nghĩa vụ)
|
By and between
|
: giữa (các bên)
|
By and under
|
: bởi (do)
|
By and with
|
: với (và)
|
Cease and come to and end
|
: ngưng (ngừng, chấm dứt)
|
Costs and expenses
|
: chi phí
|
Covenant and agree
|
: đồng ý (nhất trí)
|
Cover, embrace, and inlcude
|
: bao gồm
|
Deemed and considered
|
: được coi là
|
Due and payable
|
: phải trả
|
Each and all
|
: mỗi, tất cả, mọi
|
Each and every
|
: mỗi, mọi
|
Effective and valid
|
: có hiệu lực
|
Entirely and completely
|
: hoàn toàn
|
Final and conclusive
|
: sau cùng
|
Finish and complete
|
: hoàn thành
|
Fit and suitable
|
: thích hợp
|
For and in/on behalf of
|
: thay mặt cho
|
For and in consideration of
|
: xét (về), để đáp lại
|
Force and effective
|
: hiệu quả, hiệu lực
|
For and during the period of
|
: trong thời gian
|
From and after
|
: từ (kể từ khi)
|
Full and complete
|
: đầy đủ
|
Full force and effect
|
: có hiệu quả
|
Furnish and supply
|
: cung cấp
|
Give and grant
|
: cho, cấp
|
Give, devise, and bequeath
|
: để lại
|
Have and obtain
|
: có được
|
Hold and keep
|
: giữ
|
Keep and maintain
|
: duy trì, giữ,
|
Kind and nature
|
: loại
|
known and described as
|
: được mô tả như
|
Laws and acts
|
: luật pháp
|
Make and conclude
|
: ký kết
|
Make and enter into
|
: ký kết và bắt đầu thực hiện
|
mean and refered to
|
: được đề cập
|
Modify and change
|
: thay đổi
|
Null and no effect/force/value
|
: không có giá trị
|
Null and Avoid
|
: không có giá trị
|
of and concerning
|
: về
|
Over and Above
|
: trên
|
Power and Authority
|
: quyền hạn
|
Request and require
|
: yêu cầu, đòi hỏi
|
Save and except
|
: ngoại trừ, trừ
|
Sole and exclusive
|
: độc quyền, duy nhất
|
Terms and conditions
|
: điều khoản và điều kiện
|
True and Correct
|
: chính xác, đúng
|
Type and Kind
|
: loại
|
Under and Subject to
|
: theo
|
Understood and Agreed
|
: được tin là, được đồng ý (nhất trí)
|
When and as
|
: khi
|
When and if
|
: nếu, khi, trong trường hợp
|
Willfully and Knowingly
|
: có chủ tâm, cố ý
|
With regard to and in connection with
|
: về, có liên quan đến
|
Thứ Tư, 26 tháng 9, 2012
TỪ VÀ CỤM TỪ TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP TRONG HỢP ĐỒNG (sưu tầm)
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét